Page 44 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 44

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -

                Tăng, giảm  Số lượng   năm   2020 so   với năm   2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -







                      2020         100,18  29,83  96,41  98,15  114,69  114,22  101,85  114,03  102,33  53,30  64,51  112,84  89,31  90,34  83,69  122,24  90,30  109,31



                      2019         100,16  98,65  99,66  93,91  98,62  106,42  99,63  100,18  97,98  97,61  96,70  98,96  97,58  98,51  100,00  97,87  97,28  98,09
           6. (Tiếp theo) SỐ LAO ĐỘNG CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
                      2018         103,13  89,08  101,77  112,75  105,84  93,84  106,60  102,30  110,24  115,33  135,87  84,29  107,19  106,67  128,02  115,28  112,01  109,56



                      2017         100,00  68,28  101,46  143,66  112,30  103,35  100,66  95,01  101,02  89,69  76,90  82,79  85,06  110,46  140,00  96,72  92,69  111,88


                      2016         103,19  93,16  103,05  84,52  73,49  106,66  102,63  111,93  101,31  105,32  95,71  123,84  87,91  103,75  107,44  105,18  98,53  103,53



                      2015      Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  105,09  71,90  101,90  152,73  115,28  134,19  109,29  107,64  96,65  103,88  71,97  2234,55  74,94  92,15  56,54  145,94  82,46  89,47



                      2014         103,37  99,61  99,88  69,62  171,43  122,16  103,21  97,49  92,68  104,55  149,82  125,00  125,21  121,69  184,48  94,44  145,29  128,04



                      2013         95,71  98,84  100,81  95,18  106,33  55,40  105,21  83,20  105,21  105,99  95,90  102,33  99,58  101,35  101,75  98,18  96,41  99,63


                      2012         109,24  88,59  92,60  83,00  34,96  172,45  119,51  99,25  129,28  93,43  80,94  716,67  97,68  120,52  118,75  108,45  125,95  96,00



                      2011         104,32  89,21  105,98  105,26  108,13  91,01  108,29  119,93  97,45  99,64  136,09  120,00  115,77  116,58  120,00  120,34  135,48  117,39











                                   TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe   10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  15. Y t




                                       1. Khai khoáng  rác thải, nước thải  5. Xây dựng  máy và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      44
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49