Page 37 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 37

Đơn vị tính: Cơ sở  Tăng, giảm  BQ năm giai   đoạn 2011-  2020 (%)  5,60  4,95  -  -  9,68  6,50  1,50  3,63  -5,07  -17,68  -  -2,71  10,65  -  11,61  4,14  7,38






                     Số lượng năm   2020 so với   năm 2011  3351  935  1  205  1711  74  91  -12  -6  84  -11  89  10  7  174






                      2020   8177    2525  1       340  3692  606  337  22  1  84  19  143  15  21  371


                      2019   8009    2561  1   1   249  3682  572  313  39  2  41  23  141  12  19  353


                      2018   7949    2522  1   1   281  3614  595  308  38  2  46  23  139  12  19  348
            4. (Tiếp theo) SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
                      2017   7989    2522  1   1   301  3612  614  308  38  2  49  23  139  12  19  348


                      2016   7540    2422          261  3433  625  313  36  2  18  111    12  21  286


                      2015   6939    2279          226  3114  468  380  33  5  29  96  1  12  21  275


                      2014   6350    2112          145  2879  476  364  33  4  30  78         13  216


                      2013   6313    2143          145  2859  489  300  30  4  30  78     5   13  217


                      2012   6352    2137          208  2828  522  299  24  4  29  75     5   13  208


                      2011   4826  1  1590         135  1981  532  246  34  7  30  54     5   14  197








                             HUYỆN XUÂN TRƯỜNG  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3.  Sản  xuất  và  phân  phối  điện,  khí  đốt,  nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe   10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch v








                                 1. Khai khoáng  thải, nước thải  5. Xây dựng  máy và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      37
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42