Page 58 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 58

40    (Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế

                              và bảo hiểm thất nghiệp
                              (Cont) Social insurance, health insurance
                              and unemployment insurance



                                                              2019    2020    2021    2022    2023

                        Tổng số thu (Tỷ đồng)
                        Total revenue (Bill. dongs)           4310   29087    4931    5339    5693

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   2535   27158    3000    3341    3510

                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     1597    1735    1738    1832    1935
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                179     195     193     166     248

                        Tổng số chi (Tỷ đồng)
                        Total expenditure (Bill. dongs)       6578    6878    7211    7268    7873

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance   5239    5496    5483    5876    6274

                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     1251    1256    1202    1262    1417
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                 88     126     526     130     182


                        Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
                        End-year surplus (Bill. dongs)

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance

                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance




















                                                           58
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63