Page 350 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 350

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011        -   -14,96   0,00   0,01   8,04   2,70   -0,41   0,98   0,27   3,38      -   -1,01   -0,01   -0,13   2,99   -1,10   0,28   0,50   -0,94   -0,58

                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)   2011    so với 2006        -   -21,55   0,00   0,11   3,51   5,15   6,99   0,90   4,33   0,57      -   -20,44   0,00   0,09   3,52   10,06   1,91   1,20   1,37   2,28







                                     2006    2016   so với 2001           -   100,00   -2,57   44,65   0,00   -   0,03   0,15   -2,08   14,05   0,01   9,37   -0,18   10,08   -0,10   2,41   -0,54   7,41   5,41   11,89         -   100,00   -29,43   34,36   0,01   -   0,45   0,55   7,43   18,92   6,63   16,13   4,32   8,46   1,44   3,97   2,22   6,24   6,94   11,36


                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)   2011   2006               100,00   100,00   59,61   81,16   0,00   0,00   -   0,14   0,03   -   6,01   2,50   6,67   1,52   10,49   3,50   1,43   0,54   7,14   2,81   8,51   7,94         100,00   100,00   35,37   55,81   0,01   0,01   -   0,68   0,59   15,93   12,41   17,23   7,18   8,18   6,27   3,46   2,26   7,19   5,82   11,94   9,67








                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính









                                    2016   2001                  100,00   52.168   83,73   23.292   -   78   4,58   7.328   1,51   4.888   3,67   5.256   0,63   1.258   3,35   3.866   2,53   6.202         100,00   47.713   85,24   16.396   -   0,14   263   4,98   9.029   0,55   7.697   1,95   4.038   0,82   1.892   3,60   2.979   2,73   5.419



                                    2011         53.122   31.667   2   72   3.193   3.543   5.572   761   3.793   4.519      49.498   17.509   5   335   7.887   8.530   4.050   1.713   3.558   5.911




                                    2006         48.530   39.386   2   14   1.213   739   1.697   260   1.365   3.854      44.071   24.596   3   258   5.469   3.163   2.763   995   2.564   4.260



                                    2001         52.674   44.104   -   -   2410   795   1.935   334   1.765   1.331      48.811   41.608   -   66   2.431   267   953   400   1.755   1.331









                                           6. Huyện Nam Trực   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   7. Huyện Trực Ninh   Tổng số hộ   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác
                           76                 Tổng số hộ       Hộ vận tải   Hộ khác         Hộ vận tải   Hộ khác





                                                           323
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355