Page 348 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 348

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011        -   -16,82   0,00   -0,07   7,17   3,10   0,15   0,58   0,96   4,92      -   -16,07   -0,02   1,32   3,93   3,30   0,06   1,13   1,72   4,63

                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)   2011    so với 2006        -   -11,96   0,00   0,18   4,58   3,02   1,48   0,37   0,46   1,87      -   -27,39   -0,03   1,62   5,27   10,19   4,47   1,35   2,33   2,20







                                     2006    2016   so với 2001           -   100,00   -14,28   49,85   0,01   -   0,01   0,35   4,55   18,05   1,40   7,75   1,87   4,26   0,24   1,31   1,14   4,38   5,06   14,05         -   100,00   -13,58   30,23   0,04   -   0,54   5,11   2,88   14,47   2,13   15,93   2,89   9,73   0,44   3,86   1,35   8,09   3,32   12,58


                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)   2011   2006               100,00   100,00   66,67   78,63   0,00   0,01   -   0,42   0,24   10,88   6,30   4,66   1,63   4,11   2,62   0,73   0,36   3,41   2,95   9,13   7,26         100,00   100,00   46,30   73,69   0,02   0,05   3,79   2,17   10,54   5,27   12,64   2,45   9,67   5,20   2,73   1,38   6,37   4,04   7,95   5,75








                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính









                                    2016   2001                  100,00   65.908   92,90   32.856   -   0,23   229   1,75   11.897   0,24   5111   0,76   2.808   0,11   864   1,81   2.884   2,19   9.259         100,00   47.569   87,27   14.380   0,01   -   1,63   2.430   2,39   6.883   0,32   7.580   2,31   4.627   0,94   1.834   2,70   3.849   2,43   5.986



                                    2011         63.080   42.056   2   264   6.862   2.937   2.590   460   2.152   5.757      48.394   22.405   8   1.832   5.102   6.116   4.680   1.319   3.085   3.847




                                    2006         55.666   43.770   3   135   3.508   909   1.459   200   1.643   4.039      46.581   34.324   23   1.009   2.456   1.141   2.424   642   1.884   2.678



                                    2001         56.800   52.770   -   133   995   135   429   65   1.028   1.245      47.432   41.393   6   773   1.133   151   1.097   445   1.280   1.154









                                                Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   5. Huyện Nghĩa Hưng   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác
                           76               4. Huyện Ý Yên   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác





                                                           322
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353