Page 347 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 347

Đơn vị tính: Hộ
                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)
                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)
                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính
                                    2016   2016    2011    2006    2016   2011   2006   2001   so với 2011  so với 2006  so với 2001                                                  -   -   -   100,00   100,00   100,00   100,00   65.908   -16,82   -11,96   -14,28   49,85   66,67   78,63   92,90   32.856   0,00   0,00   0,01   -   0,00   0,01   -   -   -0,07   0,18   0,01   0,35   0,42   0,24   0,23   229   7,17   4,58   4,55   18,05   10,88   6,30   1,75   11.897   3,10
                                    2011         63.080   42.056   2   264   6.862   2.937   2.590   460   2.152   5.757      48.394   22.405   8   1.832   5.102   6.116   4.680   1.319   3.085   3.847



                                    2006         55.666   43.770   3   135   3.508   909   1.459   200   1.643   4.039      46.581   34.324   23   1.009   2.456   1.141   2.424   642   1.884   2.678



                                    2001         56.800   52.770   -   133   995   135   429   65   1.028   1.245      47.432   41.393   6   773   1.133   151   1.097   445   1.280   1.154









                                                Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   5. Huyện Nghĩa Hưng   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác

                           76               4. Huyện Ý Yên   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác




                                                           322
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352