Page 130 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 130
89
Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Di động Cố định
Mobi-phone Landline telephone
Thuê bao - Subscriber
2015 1934530 1871787 62743
2016 1946861 1901892 44969
2017 1956692 1914809 41883
2018 1517028 1483249 33779
2019 1513602 1488748 24854
2020 1694871 1678052 16819
2021 1627930 1616631 11299
2022 1751123 1740680 10443
2023 1799044 1789789 9255
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 101,75 102,93 75,85
2016 100,64 101,61 71,67
2017 100,50 100,68 93,14
2018 77,53 77,46 80,65
2019 99,77 100,37 73,58
2020 111,98 112,72 67,67
2021 96,05 96,34 67,18
2022 107,57 107,67 92,42
2023 102,74 102,82 88,62
130