Page 99 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 99
Xếp hạng 1 6 4 3 5 2 8 11 10
2021 7 9
Tổng số 1.067.540 136.183 227.615 238.186 149.090 315.710 112.306 98.310 66.895 84.096 72.035
Xếp hạng 1 6 4 3 5 2 7 8 11 9 10
2020
Tổng Xếp số hạng 1.020.000 1 123.575 6 209.250 3 216.745 4 131.121 5 276.407 2 99.859 7 90.410 8 59.953 11 76.958 9 66.982 10
Tổng sản phẩm theo giá hiện hành (Tỷ đồng) 2015 2010 Tổng Xếp số hạng 672.949 1 78.644 4 128.673 6 113.908 3 81.296 5 131.314 2 59.006 7 50.198 8 31.962 11 46.811 9 39.010 10
(Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
Xếp Tổng số hạng 355.831 1 42.686 7 38.703 8 55.171 4 39.550 3 70.549 2 27.065 9 25.584 5 13.854 11 24.313 6 19.996 10
2005
Tổng số 91.157 1 10.189 9 8.331 8 12.633 6 13.334 3 21.372 2 8.239 7 10.843 4 4.358 10.224 5 4.979
vùng Đồng bằng sông Hồng 1997 Xếp Tổng hạng số 39.135 1.957 2.020 3.744 4.830 7.470 2.581 4.603 10 1.622 4.245 11 1.599
2 Hà Nội 1. Vĩnh Phúc 2. Bắc Ninh 3. Quảng Ninh 4. Hải Dương 5. Hải Phòng 6. Hưng Yên 7. Thái Bình 8. Hà Nam 9. Nam Định 10. Ninh Bình 11.
97