Page 100 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 100
Tổng sản phẩm so với năm 1997 (Lần)
(Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
2010 2021 2020 2015 Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp hạng số hạng số hạng số hạng 9 27,3 9 26,1 8 17,2 7 2 69,6 2 63,1 2 40,2 1 1 112,7 1 103,6 1 63,7 2 3 63,6 3 57,9 3 30,4 3 8 30,9 8 27,1 9 16,8 9 6 42,3 6 37,0 7 17,6 6 5 43,5 5 38,7 5 22,9
Tổng số 9,1 21,8 19,2 14,7 8,2 9,4 10,5 5,6 8,5 5,7 12,5
11 1 2 3 7 6 4 10 8 9 5
vùng Đồng bằng sông Hồng 2005 Tổng số 2,3 5,2 4,1 3,4 2,8 2,9 3,2 2,4 2,7 2,4 3,1
hạng
Xếp
2 Hà Nội 1. Vĩnh Phúc 2. Bắc Ninh 3. Quảng Ninh 4. Hải Dương 5. Hải Phòng 6. Hưng Yên 7. Thái Bình 8. Hà Nam 9. Nam Định 10. Ninh Bình 11.
98