Page 98 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 98

2021
                                      2020
                                  Tổng sản phẩm theo giá hiện hành (Tỷ đồng)
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
                                      2015

                                      2010
                                           Xếp   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng      Xếp   Tổng   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   1   1.067.540   1   1.020.000   1   672.949      1   355.831   1   6   136.183   6   123.575   6   78.644      4   42.686   7   4   227.615   4   209.250   3   128.673      6   38.703   8   3   238.186   3   216.745   4   113.908      3   55.171   4   5   149.090   5   131.121   5   81.296      5   39.550   3   2
                                      2005
                                           Tổng   số   91.157   1   10.189   9   8.331   8   12.633   6   13.334   3   21.372   2   8.239   7   10.843   4   4.358   10.224   5   4.979
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Xếp   Tổng   hạng   số   39.135   1.957   2.020   3.744   4.830   7.470   2.581   4.603   10   1.622   4.245   11   1.599


















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           97
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103