Page 118 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 118

Sơ bộ 2021
                                  Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
                                      2020
                                      2016
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố

                                      2010
                                           Xếp   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng      Xếp   Tổng   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   1   6.002   1   6.203   1   4.875      1   2.013   1   4   4.511   6   4.292   9   2.860      7   1.232   8   3   4.917   2   5.440   3   4.308      4   1.646   4   11   3.992   4   4.540   4   3.747      2   1.787   2   10   4.135   5   4.389   5   3.169      5   1.306   5   2   5.093   3   5.201   2   4.375      3
                                      2004
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   807   1   404   6   491   5   672   2   451   539   3   430   382   4   357   8   405   8   370   7
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1996   Tổng   số   379   181   215   299   10   176   263   10   176   215   177   177   178   * Năm 1996 số liệu khi chưa tách tỉnh.


















                                2                Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương*   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên*   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam*   9.   Nam Định*   10.  Ninh Bình   11.


                                                           107
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123