Page 29 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 29

Bình quân   năm giai   đoạn 2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -

                 Tăng, giảm


                     Số lượng   năm 2020   so với năm   2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -




                      2020         100,00  0,72  28,69  0,05  0,06  3,71  44,75  6,07  7,30  0,28  0,12  1,04  0,28  1,63  0,09  0,37  0,24  4,60



                      2019         100,00  2,24  29,87  0,05  0,06  3,54  42,96  5,54  7,10  0,51  0,18  0,94  0,32  1,70  0,09  0,32  0,25  4,33



                      2018         100,00  2,34  29,95  0,05  0,06  3,39  42,88  5,54  7,10  0,51  0,18  0,97  0,33  1,71  0,09  0,32  0,25  4,34



           3. (Tiếp theo)  SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
                      2017         100,00  2,63  30,18  0,05  0,06  3,22  42,47  5,57  7,17  0,48  0,16  1,07  0,32  1,68  0,08  0,31  0,24  4,29



                      2016         100,00  3,83  30,23  0,03  0,07  3,09  42,04  5,43  6,77  0,56  0,19  1,37  0,37  1,61  0,06  0,28  0,31  3,75



                      2015      Cơ cấu (%)  100,00  4,64  30,27  0,04  0,09  2,91  41,64  5,14  6,85  0,55  0,20  1,18  0,42  1,52  0,08  0,27  0,32  3,86


                      2014         100,00  5,98  29,76  0,03  0,05  2,17  40,71  4,96  7,71  0,57  0,31  0,04  0,60  1,72  0,18  0,22  0,46  4,51



                      2013         100,00  6,02  30,56  0,04  0,04  2,04  39,81  5,20  9,17  0,55  0,21  0,04  0,51  1,47  0,08  0,21  0,33  3,71



                      2012         100,00  6,27  29,85  0,04  0,04  3,74  38,44  6,19  8,55  0,51  0,21  0,04  0,49  1,41  0,08  0,21  0,33  3,61



                      2011         100,00  7,58  31,02  0,05  0,07  3,35  36,83  6,37  7,23  0,69  0,29  0,01  0,58  1,39  0,07  0,25  0,26  3,97









                                   TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. SX và PP điện, khí đốt, nước nóng,   hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản   lý và xử lý rác thải, nước thải  6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,  mô tô, xe máy và xe có động cơ khác  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  10. HĐ tài chính, ngân hàng và BH  11. Hoạt động KD bất động sản  12. Hoạt

                                      1. Khai khoáng   5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi  14. Giáo dục và đào tạo







                                                      29
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34