Page 27 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 27

Bình quân   năm giai   đoạn 2011-  2020 (%)     2,12  -20,17  0,86  0,66  -0,81  4,01  4,46  3,23  1,44  -6,91  -4,73  71,03  -4,22  4,65  4,93  7,26  3,44  4,51

                Tăng, giảm


                    Số lượng   năm 2020   so với năm   2011     16570  -5804  2745  3  -3  932  14250  753  1277  -311  -130  1066  -207  473  26  164  29  1307




                      2020          102936  744  29537  47  59  3822  46060  6252  7517  284  122  1071  291  1673  89  379  251  4738



                      2019          102052  2290  30478  46  64  3614  43840  5650  7245  518  188  960  330  1739  89  326  255  4420



                      2018          102372  2398  30665  47  64  3472  43902  5671  7266  517  185  991  333  1746  90  329  255  4441



                      2017          102796  2707  31028  47  65  3312  43654  5722  7374  496  164  1102  330  1726  85  320  250  4414




                      2016          101557  3885  30705  32  70  3137  42696  5515  6879  565  198  1388  375  1633  65  286  315  3813
           3. SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
                                Cơ sở

                      2015          98051  4552  29684  39  88  2854  40828  5043  6717  543  199  1160  413  1491  79  268  309  3784


                      2014          96136  5753  28613  27  49  2089  39139  4771  7409  549  295  42  581  1657  172  207  444  4339



                      2013          94735  5707  28951  40  40  1937  37711  4928  8686  525  196  36  480  1392  76  203  312  3515



                      2012          95998  6021  28657  41  39  3586  36898  5947  8210  490  200  35  473  1354  72  199  313  3463



                      2011          86366  6548  26792  44  62  2890  31810  5499  6240  595  252  5  498  1200  63  215  222  3431









                                    TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. SX và PP điện, khí đốt, nước nóng,  hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản   lý và xử lý rác thải, nước thải  6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,  mô tô, xe máy và xe có động cơ khác  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông 10. HĐ tài chính, ngân hàng và BH  11. Hoạt động KD bất động sản 12. Hoạt độ

                                        1. Khai khoáng    5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi  14. Giáo dục và đào tạo







                                                      27
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32