Page 26 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 26

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)   -    -    -    -    -    -    -    -

                 Tăng, giảm


                     Số lượng   năm 2020   so với năm   2011   -    -    -    -    -    -    -    -





                      2020              100,00  33,23  29,52  3,71  66,77  44,75  6,07   15,95




                      2019              100,00  35,76  32,22  3,54  64,24  42,96  5,54   15,75



                      2018              100,00  35,80  32,41  3,39  64,20  42,88  5,54   15,78
            2. (Tiếp theo) SỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ



                      2017              100,00  36,15  32,93  3,22  63,85  42,47  5,57   15,82



                      2016       Cơ cấu (%)  100,00  37,25  34,16  3,09  62,75  42,04  5,43  15,28




                      2015              100,00  37,96  35,05  2,91  62,04  41,64  5,14   15,26



                      2014              100,00  38,00  35,83  2,17  62,00  40,71  4,96   16,33




                      2013              100,00  38,71  36,67  2,04  61,29  39,81  5,20   16,28



                      2012              100,00  39,94  36,21  3,73  60,06  38,44  6,19   15,43



                      2011              100,00  42,07  38,73  3,34  57,93  36,83  6,37   14,73



                                              và

                                        TỔNG SỐ  nghiệp   Công   Công nghiệp  Xây dựng                                                                                 Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác




                                              1.   xây dựng         2. Dịch vụ


                                                      26
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31