Page 68 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 68

45
                 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                 theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
                 Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                  %
                                                 2018    2019   2020    2021    2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                       111,01   111,12   108,78   105,20   106,48

          Phân theo cấp quản lý - By management level
           Trung ương - Central                 121,81   99,87   91,68   67,95   98,43
           Địa phương - Local                   110,28   111,97   109,92   107,27   106,76

          Phân theo khoản mục đầu tư
          By investment category
           Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   108,31   113,15   112,49   100,67   107,04
           Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
           Investment in procuring fixed assets without
           investment outlays                   129,39   105,14   87,73   112,16   108,08
           Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
           Investment in reparing and upgrading
           fixed assets                         132,68   108,13   117,73   115,08   103,86
           Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
           Supplement for working capital       36,31   112,95   101,39   182,73   96,84
           Vốn đầu tư khác - Others             99,11   110,76   85,41   111,35   105,29

          Phân theo nguồn vốn - By investment source
           Vốn khu vực Nhà nước - State         118,07   90,59   103,32   112,68   107,9
             Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   129,49   91,07   101,85   112,53   111,09
             Vốn vay - Loan                     77,88   70,95   117,88   118,14   95,86
             Vốn tự có của các DN Nhà nước
             Equity of State owned enterprises   31,2   119,59   98,69   170,9   82,91
             Vốn huy động khác - Others         126,55   97,87   107,5   100,65   96,86
           Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state   110,08   122,72   114,19   101,6   107,33
             Vốn của tổ chức doanh nghiệp
             Capital of enterprises             87,25   152,33   109,53   83,64   109,66
             Vốn của dân cư - Capital of households   121,54   112,05   116,48   109,87   106,52
           Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
           của nước ngoài
           Foreign invested sector              104,74   89,08   81,59   122,84   96,94


                                             68
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73