Page 64 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 64
41 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
ĐVT
Unit 2018 2019 2020 2021 2022
Muối biển Nghìn tấn
Sea salt Thous. tons 34 31 19 16 13
Thịt lợn đông lạnh - Frozen pork Tấn - Ton 2925 2465 2839 2931 3125
Nước mắm Nghìn lít
Fish sauce Thous. litres 10312 11924 12382 13734 15059
Gạo xay xát Nghìn tấn
Milled rice Thous. tons 642 690 673 640 682
Bánh kẹo các loại - Confectionary Tấn - Ton 15161 17078 17271 19036 20350
Muối chế biến - Salt processing " 48164 50268 49797 49562 41507
Rượu trắng độ cồn từ 25 độ trở lên
Wine of alcohol from 25 degree Nghìn lít
and over Thous. litres 6149 6809 6809 7066 8186
Bia các loại - Beer " 36619 41723 36985 30174 31325
Sợi các loại - Fiber types Tấn - Ton 73242 85111 92417 103817 107679
Vải các loại Triệu m 2
2
Fabric types Mill. m 98,2 112,8 117,5 127,6 155,0
Khăn các loại - Tissue types Tấn - Ton 22770 25885 26134 28805 31377
Quần áo may sẵn Nghìn cái
Ready made clothes Thous. pcs. 221297 257528 273162 307558 352448
Giày, dép Nghìn đôi
Footwear Thous. pairs 31792 36751 37430 42245 47240
3
Gỗ cưa hoặc xẻ Nghìn m
3
Wood sawn or chipped Thous. m 40,0 45,6 45,5 47,8 38,6
Thuốc dạng viên các loại Triệu viên
Types of tablets Mill. pills 2156 2406 2439 2588 2542
Thuốc dạng lỏng các loại Nghìn lít
Types of liquids Thous. litres 1152 1305 1355 1448 1261
Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép
Doors, windows made of iron
2
and steel M 667205 756150 739479 824202 853961
Nước uống được Nghìn m 3
3
Potable water Thous. m 55258 60179 70246 80443 88350
64