Page 63 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 63

40      (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
                phân theo ngành công nghiệp
                (Cont.) Index of industrial production by industrial activity
                                                                                  %

                                                   2018   2019   2020    2021   2022


           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               119,05  135,87  111,49  106,30  117,14
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                    112,06  109,40   99,48  135,07  103,16
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
           Repair and installation of machinery
           and equipment                          109,68  107,29  100,43  208,39   70,83

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hoà không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  113,69  113,17  102,12  105,07  105,37

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply; sewerage, waste management
          and remediation activities              106,92  110,13  102,25  109,26  105,91

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   108,70  107,78  101,50  109,03  106,36

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal activities;
           materials recovery                      98,02  123,22  105,88  110,33  103,82






















                                             63
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68