Page 72 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 72
48
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
Foreign direct investment projects licensed
by main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)
Số dự án được cấp phép Vốn đăng ký
(Dự án) (Triệu đô la Mỹ)
Number of projects Registered capital
(Project) (Mill. USD)
TỔNG SỐ - TOTAL 130 3695,80
Trung Quốc - China 33 308,62
Hàn Quốc - Korea 30 301,71
I-ta-li-a - Italia 1 3,20
Nhật Bản - Japan 5 27,32
Hà Lan - Holland 2 21,20
Niu Di-lân - New Zealand 1 0,05
Đài Loan (TQ) - Taiwan (China) 5 142,30
Hồng Kông (TQ) - HongKong (China) 23 478,79
Thụy Sỹ - Switzerland 1 1,40
Bru-nây - Brunei 1 3,00
Quần đảo Virgin thuộc Anh - British Virgin Islands 3 88,00
Đức - Germany 1 13,00
Hoa Kỳ - United States 8 77,00
Đan Mạch - Denmark 1 8,00
Xây-sen - Seychelles 3 44,00
Sa-moa - Samoa 2 11,97
Ôx-trây-li-a - Australia 3 10,08
Xin-ga-po - Singapore 4 2152,84
Băng-la-đét - Bangladesh 1 0,09
An-gui-la - Anguilla 2 3,23
72