Page 70 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 70

46
                 (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                 so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                 (Cont.) Investment as percentage of GRDP

                                                                                  %

                                                2018    2019    2020    2021    2022

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   0,81   1,43   0,60   0,66   0,73
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                1,61   12,08   20,35   22,54   24,81
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities              17,58   13,21   18,91   15,75   16,24

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   7,96   21,40   11,95   12,68   10,36

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính
          trị - xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
          đảm bảo XH bắt buộc
          Activities of Communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory social security   58,82   58,16   38,96   34,15   35,18
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                31,34   29,02   29,89   24,69   16,60
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   64,71   62,86   60,48   60,81   40,91

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation   527,35   24,40   7,33   35,56   36,48

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities              16,71   18,31   17,77   19,56   17,05

          Hoạt động làm thuê các công việc trong
          các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use   5882,60  6465,75  7338,31  7963,69  8302,93
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies




                                             70
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75