Page 67 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 67
44
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
Triệu đồng - Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 22927312 25477778 27713916 29153736 31042358
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 1594605 1592521 1459992 992121 976564
Địa phương - Local 21332707 23885257 26253924 28161615 30065794
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 15586404 17635862 19839355 19971762 21377375
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
XDCB - Investment in procuring fixed
assets without investment outlays 3878804 4078090 3577785 4012835 4337037
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading
fixed assets 2941587 3180749 3744684 4309430 4475746
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 299676 338481 343175 627087 607274
Vốn đầu tư khác - Others 220841 244596 208917 232622 244926
Phân theo nguồn vốn
By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 5118504 4636828 4790851 5398180 5824371
Vốn ngân sách Nhà nước
State budget 4172329 3799716 3869953 4354893 4837939
Vốn vay - Loan 388250 275469 324710 383626 367727
Vốn tự có của các DN Nhà nước
Equity of State owned enterprises 71866 85947 84823 144960 120185
Vốn huy động khác - Others 486059 475696 511365 514701 498520
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-state 14793955 18155407 20731931 21063894 22608807
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 3918818 5969569 6538380 5468888 5997318
Vốn của dân cư - Capital of households 10875137 12185838 14193551 15595006 16611489
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài
Foreign invested sector 3014853 2685543 2191134 2691662 2609180
67