Page 66 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 66
43
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
%
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 6,89 6,26 5,28 3,41 3,14
Địa phương - Local 93,11 93,74 94,72 96,59 96,86
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 68,24 69,31 71,86 68,66 69,71
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 16,84 15,99 12,86 13,73 12,79
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading
fixed assets 12,65 12,41 13,29 14,66 14,7
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 1,31 1,33 1,24 2,15 1,99
Vốn đầu tư khác - Others 0,97 0,96 0,75 0,8 0,8
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 22,31 18,23 17,33 18,61 18,82
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 18,26 14,94 14,01 15,03 15,73
Vốn vay - Loan 1,69 1,08 1,17 1,31 1,16
Vốn tự có của các DN Nhà nước
Equity of State owned enterprises 0,31 0,34 0,3 0,49 0,37
Vốn huy động khác - Others 2,05 1,87 1,85 1,78 1,55
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 64,62 71,27 74,81 72,27 72,87
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 17,18 23,43 23,59 18,76 19,1
Vốn của dân cư - Capital of households 47,45 47,83 51,22 53,5 53,78
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 13,07 10,51 7,85 9,13 8,31
66