Page 69 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 69
46
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
%
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 49,67 50,00 50,54 49,73 51,64
Phân theo loại hình kinh tế
By ownership
Kinh tế Nhà nước - State 77,24 64,84 63,69 66,59 71,40
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 42,72 48,10 51,29 48,87 51,12
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 87,36 59,73 42,29 47,78 44,69
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 13,47 12,94 12,34 12,42 11,52
Khai khoáng - Mining and quarrying 7,38 2,98 3,95 0,00 5,17
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 35,90 35,48 29,39 28,29 30,95
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 55,24 77,18 82,11 91,85 96,50
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 255,65 218,21 208,65 97,85 123,57
Xây dựng - Construction 12,09 13,64 9,59 10,76 10,90
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 16,94 20,87 19,97 16,51 17,28
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 112,77 108,10 158,20 166,48 185,90
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 32,66 39,24 97,73 10,95 15,15
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3,52 3,37 2,05 2,12 2,17
69