Page 50 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 50
35
Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
Triệu đồng - Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL EXPENDITURE 20400672 21772787 24030804 36247517 34827598
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
BALANCE OF BUDGET EXPENDITURE 14285826 15478049 17460363 18913385 17066066
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 4211621 4584691 4820688 6035860 5670263
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
Expenditure on investment of programs,
plans 4211621 4584691 4820688 6027860 5650513
Chi thường xuyên - Frequent expenditure 7553921 8146727 8120459 10539121 10938218
Trong đó - Of which:
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education,
training and vocational training 3278966 3423312 3481913 3639476 3824318
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 24682 21354 22294 26656 26025
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population
and family planning 894390 984526 921136 969083 866974
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 153975 162171 156902 166339 218926
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection 133096 150294 150871 157965 179020
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 709772 1141553 758471 830090 918175
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management,
Party, unions 1396738 1464147 1562226 1922087 1903079
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 738394 583317 879669 1884255 2035155
50