Page 47 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 47

33
                 (Tiếp theo) Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                 (Cont.) State budget revenue in local area

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs

                                               2018    2019    2020    2021     2022


           Thu từ quỹ đất công ích,
           hoa lợi công sản khác
           Revenues from the public land fund
           and other public benefits          76063   67031   67035    74241   77044

           Thu khác ngân sách - Others       185057   152891   186159   193029   187332

          Thu về dầu thô - Revenue from crude oil

          Thu hải quan - Customs revenue     373517   415274   315970   521760   699120

          Thu viện trợ - Grants                1674

          VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
          LOAN OF LOCAL BUDGET                14225   10382   20688             8541

          THU CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH
          REVENUE FROM BUDGET TRANSFER     14237947  14355150  15620566  14695310  17761548

          THU CHUYỂN NGUỒN
          REVENUE FROM SOURCE TRANSFER      1739363  2518688  2742331  4345960  4959152

          THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
          REVENUE FROM BUDGET BALANCE
          OF PREVIOUS YEAR                   365752   528369   431321   43633   5757




















                                             47
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52