Page 54 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 54
37
Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
chi nhánh ngân hàng tại thời điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of credit institutions,
branches of bank as of annual 31/12
2018 2019 2020 2021 2022
Tỷ đồng - Bill. dongs
SỐ DƯ - OUTSTANDING 54334 65843 78071 87135 101625
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 53190 64663 76843 86107 100251
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of International organization 5851 5626 7776 9988 13935
Không kỳ hạn - Demand-depossit 603 585 925 1468 1951
Có kỳ hạn - Termly 5248 5041 6851 8520 11984
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 47339 59037 69067 76119 86316
Không kỳ hạn - Demand-depossit 4876 6140 8219 11189 12084
Có kỳ hạn - Termly 42463 52897 60848 64930 74232
Tiền gửi bằng ngoại tệ - In foreign currency 1144 1180 1228 1028 1374
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of International organization 126 103 124 119 191
Không kỳ hạn - Demand-depossit 13 11 15 18 27
Có kỳ hạn - Termly 113 92 109 101 164
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 1018 1077 1104 909 1183
Không kỳ hạn - Demand-depossit 105 112 131 134 166
Có kỳ hạn - Termly 913 965 973 775 1017
54