Page 48 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 48
34
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of state budget revenue in local area
%
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
TOTAL BUDGET REVENUE 24,09 24,40 24,44 29,17 25,43
Trong đó - Of which:
Thu nội địa - Domestic revenue 22,36 21,93 22,83 27,11 23,04
Trong đó - Of which:
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprises 1,72 1,62 1,21 1,25 1,09
Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
Revenue from FDI enterprises 0,66 0,78 1,00 1,24 1,45
Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
Revenue from non-state economics 3,86 3,62 3,32 3,24 3,09
Lệ phí trước bạ - Registration fee 1,31 1,44 1,34 1,39 1,44
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Non-agricultural land use tax 0,08 0,07 0,07 0,07
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax 0,94 1,07 1,17 1,26 1,38
Thuế bảo vệ môi trường
Revenue from environment protection 1,73 2,18 2,63 2,96 1,75
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 0,37 0,36 0,34 0,39 0,30
Tiền sử dụng đất - Land use tax 9,31 8,71 9,58 13,52
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces exploring
rights 0,02 0,03 0,01 0,01 0,20
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Revenue from lottery activities 0,17 0,15 0,13 0,13 0,13
48