Page 52 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 52
36
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
%
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
BALANCE OF BUDGET EXPENDITURE 70,03 71,09 72,66 52,18 49,00
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 20,64 21,06 20,06 16,65 16,28
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
Expenditure on investment of programs, plans 20,64 21,06 20,06 16,63 16,22
Chi thường xuyên - Frequent expenditure 37,03 37,42 33,79 29,08 31,41
Trong đó - Of which:
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education,
training and vocational training 16,07 15,72 14,49 10,04 10,98
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 0,12 0,10 0,09 0,07 0,07
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population
and family planning 4,38 4,52 3,83 2,67 2,49
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 0,75 0,74 0,65 0,46 0,63
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection 0,65 0,69 0,63 0,44 0,51
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 3,48 5,24 3,16 2,29 2,64
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management,
Party, unions 6,85 6,72 6,50 5,30 5,46
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 3,62 2,68 3,66 5,20 5,84
52