Page 46 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 46

33
                 Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                 State budget revenue in local area

                                                                   Triệu đồng - Mill. dongs

                                               2018    2019    2020    2021     2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                  21637493  23032238  24900163  26943090  30488118

          TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
          TOTAL BUDGET REVENUE              5212977  5619649  6085257  7858187  7753120
          Trong đó - Of which:

          Thu nội địa - Domestic revenue    4837786  5050651  5684141  7305476  7025811
           Trong đó - Of which:

           Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
           Revenue from state owned enterprises   372708   373934   301665   337033   331291

           Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
           Revenue from FDI enterprises      142050   179651   249129   334454   441802

           Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
           Revenue from non-state economics   834853   833144   826857   874136   940885
           Lệ phí trước bạ - Registration fee   282877   330779   334101   373418   438223

           Thuế sử dụng đất nông nghiệp
           Agricultural land use tax              2

           Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
           Non-agricultural land use tax      16338   17195   18518    19300

           Thuế thu nhập cá nhân
           Personal income tax               203137   245821   292400   338401   419919
           Thuế bảo vệ môi trường
           Revenue from environment protection   374370   502484   655603   798218   534839
           Thu phí, lệ phí - Charge, fee      81009   83743   83815   105105   90353

           Tiền sử dụng đất - Land use tax   2014328  2007027  2384592  3641862
           Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
           Revenue from natural resouces exploring
           rights                              3640    8055    3416    3061    61558
           Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
           Revenue from lottery activities    36069   35000   33610    35691   39600


                                             46
   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51