Page 99 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 99
68
Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Lúa đông xuân Lúa mùa
Spring paddy Winter paddy
Tấn - Ton
2015 935172 526793 408379
2016 923922 525490 398432
2017 841824 517254 324570
2018 891174 514024 377150
2019 888132 509766 378366
2020 883160 503258 379902
2021 879226 499016 380210
2022 874029 493175 380854
2023 865865 489301 376564
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 99,74 99,87 99,56
2016 98,80 99,75 97,56
2017 91,11 98,43 81,46
2018 105,86 99,38 116,20
2019 99,66 99,17 100,32
2020 99,44 98,72 100,41
2021 99,55 99,16 100,08
2022 99,41 98,83 100,17
2023 99,07 99,21 98,87
99