Page 97 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 97
66
Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Lúa đông xuân Lúa mùa
Spring paddy Winter paddy
Ha
2015 154434 76131 78303
2016 153044 75760 77284
2017 151155 74528 76627
2018 149089 73936 75153
2019 146919 73452 73467
2020 145376 72465 72911
2021 144911 71790 73121
2022 143009 71007 72002
2023 141553 70394 71159
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 99,66 99,73 99,59
2016 99,10 99,51 98,70
2017 98,77 98,37 99,15
2018 98,63 99,21 98,08
2019 98,54 99,35 97,76
2020 98,95 98,66 99,24
2021 99,68 99,07 100,29
2022 98,69 98,91 98,47
2023 98,98 99,14 98,83
97