Page 102 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 102
70
(Tiếp theo) Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và
sản lượng một số cây lâu năm
(Cont.) Planted area, gathering area and production
of some perennial crops
2019 2020 2021 2022 2023
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Trong đó - Of which:
Cây ăn quả - Fruit crops
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 546 596 648 747 774
Chuối - Banana 52670 59212 61121 63884 64964
Cam - Orange 2750 2503 1898 2046 2105
Táo - Apple 541 572 620 626 646
Nhãn - Longan 3689 4482 4490 4632 4684
Vải - Litchi 1164 1286 1302 1345 1371
Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perenial crops
Trong đó - Of which:
Dừa - Coconut 229 215 249 255 257
Chè - Tea 93 98 95 100 102
102