Page 100 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 100
69
Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area, yield and production of some annual crops
2019 2020 2021 2022 2023
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 110 93 76 53 51
Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco 40 64 47 43 40
Cây lấy sợi - Fiber 77 76 71 60 52
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 6296 6217 5589 5508 5420
Rau đậu các loại, hoa
Vegetables, flowers plants 16025 16433 16821 17126 17277
Rau, đậu các loại - Vegetables 14798 15154 15299 15570 15702
Cây hàng năm khác - Others annual crops 1026 1026 1108 1282 1541
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 3396 2923 2392 1675 1625
Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco 78 139 100 94 90
Cây lấy sợi - Fiber 380 384 376 325 275
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 24239 25438 23234 23453 23325
Rau đậu các loại, hoa
Vegetables, flowers plants
Rau, đậu các loại - Vegetables 239884 251781 259272 266620 270975
Cây hàng năm khác - Others annual crops 16593 18085 19459 25880 37564
100