Page 101 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 101
70
Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng
một số cây lâu năm
Planted area, gathering area and production of some
perennial crops
2019 2020 2021 2022 2023
Diện tích hiện có - Planted area (Ha) 6669 6679 6675 6738 6781
Trong đó - Of which:
Cây ăn quả - Fruit crops 4263 4243 4205 4234 4255
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 54 57 59 65 65
Chuối - Banana 1991 1991 1997 2006 2010
Cam - Orange 201 180 133 135 136
Táo - Apple 73 74 75 74 75
Nhãn - Longan 398 397 394 394 396
Vải - Litchi 120 118 115 115 115
Cây công nghiệp lâu năm 78
Industrial perenial crops 74 78 76 77
Trong đó - Of which:
Dừa - Coconut 18 18 19 19 19
Chè - Tea 40 39 39 39 39
Diện tích cho sản phẩm - Gathering area (Ha) 6380 6259 6308 6372 6422
Trong đó - Of which:
Cây ăn quả - Fruit crops 4214 4205 4183 4208 4219
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 53 56 58 65 65
Chuối - Banana 1975 1983 1995 2001 2001
Cam - Orange 201 180 133 135 136
Táo - Apple 72 72 75 74 75
Nhãn - Longan 397 397 394 394 394
Vải - Litchi 120 118 115 115 115
Cây công nghiệp lâu năm
Industrial perenial crops 72 77 76 77 78
Trong đó - Of which:
Dừa - Coconut 18 18 19 19 19
Chè - Tea 39 39 38 38 39
101