Page 103 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 103
71
Chăn nuôi
Livestock
2019 2020 2021 2022 2023
Số lượng tại thời điểm 01/01 (Con)
Number of head as of 01 Jan. (Head)
Trâu - Buffaloes 7635 7680 7726 7773 7815
Bò - Cattles 28858 28427 28011 27626 27246
Lợn - Pig 594798 640090 641050 585515 559761
Dê - Goat 11031 10800 10576 10415 10398
(*)
Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. heads) (*) 8465 8925 9467 9646 9877
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes 856 868 879 887 914
Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle 2932 2935 2940 2953 2971
Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig 145858 150214 150470 143586 137930
Thịt gia cầm hơi giết bán
Living weight of livestock 27059 29651 32361 34370 36485
Trong đó: Thịt gà hơi
Of which: Chicken 20886 22757 24804 26267 27768
Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. pieces) 347357 379083 413698 448261 476235
Sữa tươi (Tấn)
Fresh milk (Ton)
Mật ong (Tấn)
Honey (Ton) 15 16 16 16 16
Kén tằm (Tấn)
Silkworm cocoon (Ton) 25 20 17 19 18
(*) Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, goose.
103