Page 123 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 123
85
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
và dịch vụ trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
ĐVT
Unit 2019 2020 2021 2022 2023
Bia chai - Bottled beer Lít - Litre 22776 19302 19863 23364 23680
Xi măng - Cement Kg 1296 1338 1365 1469 1456
Thép - Steel " 14341 14637 17683 18237 15393
3
Nước máy sinh hoạt - Water for living M 9266 9565 9524 9584 10851
Điện sinh hoạt - Electricity for living Kwh 2210 1889 1915 1931 2056
Gas - Gas Bình - Tank 303475 315000 417000 32917 30833
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 15333 10609 16637 22555 20607
Xăng - Petroleum " 19958 15945 23350 21654 22205
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 15000 15000 15000 16688 18961
Cắt tóc nam - Cutting hair for men Lần - Times 25510 27200 29102 31473 35761
Gội đầu nữ - Washing hair for women " 22263 23208 24087 24830 26973
123