Page 121 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 121
84
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
và đô la Mỹ các tháng năm 2023 so với tháng trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2023 as compared to previous month
%
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,44 100,71 100,52 100,93 99,76 99,95
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,94 100,74 100,73 99,47 99,60 100,01
Lương thực - Food 100,26 102,98 103,13 101,68 104,22 103,69
Thực phẩm - Foodstuff 102,47 100,51 100,56 98,97 98,57 99,38
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,05 100,40 100,15 100,04 100,81 100,36
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,52 100,13 100,09 100,10 100,22 100,09
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,28 100,07 100,70 101,18 100,23 101,05
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 102,38 100,58 100,38 99,70 99,45 100,07
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,45 100,08 100,37 100,23 100,11 100,08
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,01 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 100,10 103,56 101,42 98,24 99,52 98,06
Bưu chính viễn thông
Post and tele-communication 99,98 100,02 100,00 99,60 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,00 100,80 100,16 123,66 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 100,00 128,67 100,00 100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 99,99 100,07 99,78 100,09 100,18 99,80
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 107,34 100,24 100,10 100,16 100,28 100,74
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,96 100,36 101,66 101,59 101,39 104,56
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,52 100,51 101,56 101,20 100,04 99,35
121