Page 122 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 122
85
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ
trên địa bàn
Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
ĐVT
Unit 2019 2020 2021 2022 2023
Gạo tẻ - Rice Kg 11352 12811 12397 12419 15660
Gạo nếp - Sweet rice " 20458 21475 20188 20536 23296
Thịt lợn - Pork " 88482 123878 85107 99450 97012
Thịt bò - Beef " 251711 250803 245861 250396 245945
Thịt gà - Chicken " 122815 113059 110581 130329 124025
Trứng vịt 10 quả
Ducks egg 10 pcs. 25585 24300 30921 34035 30371
Cá chép - Carp fish Kg 54802 48252 49834 51668 54015
Cá thu - Mackerel " 181914 174578 188276 207239 219731
Tôm biển - Sea shrimp " 223333 207353 235848 235603 233985
Cá biển khô - Dried sea fish " 110649 105481 122362 134471 135978
Nước mắm - Fish sauce Lít - Litre 37679 43801 46518 54688 60956
Lạc nhân - Peanut Kg 52257 56404 55310 56742 61086
Đỗ xanh - Green bean " 38618 38791 39759 39954 40720
Đỗ đen - Black bean " 53024 53577 51554 51476 60150
Đỗ tương - Soyabean " 23441 20472 21706 23327 25504
Mì chính - Glutamate " 61108 63479 67430 70274 75231
Muối - Salt " 4822 5154 5154 5154 5154
Đường - Sugar " 14160 15326 20036 21992 23874
Đậu phụ - Soya curd " 15907 15162 15630 17178 21300
Chè - Tea " 269295 254230 258399 277465 297885
122