Page 127 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 127

86
                               Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                               Turnover of transport, storage
                               and transportation supporting services

                                                                  2019   2020   2021   2022   2023

                                                                        Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                          5498,4  5365,1  5632,5  6661,1  8045,9
                        Phân theo loại hình vận tải - By types of transport
                         Vận tải hành khách - Passenger transport   1230,2  1183,9  1004,4  1292,9  1487,0
                         Vận tải hàng hóa - Freight transport    4095,8  4044,5  4467,2  5119,8  6246,7
                         Bốc xếp, kho bãi - Storage               169,7   134,9   158,7   226,9   281,1
                         Dịch vụ hỗ trợ vận tải
                         Transportation supporting services         2,7   1,8    2,2   21,5   31,1
                        Phân theo ngành vận tải - By transport industry
                         Đường sắt - Rail way
                         Đường bộ - Road                         2718,4  2458,2  2399,4  2878,5  3390,4
                         Đường thuỷ - Inland waterway            2607,6  2770,2  3072,2  3534,2  4343,3
                         Đường hàng không - Aviation
                         Bốc xếp, kho bãi - Storage               169,7   134,9   158,7   226,9   281,1
                         Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others   2,7   1,8   2,2   21,5   31,1

                                                                        Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                        Phân theo loại hình vận tải - By types of transport
                         Vận tải hành khách - Passenger transport   22,37   22,07   17,83   19,41   18,48
                         Vận tải hàng hóa - Freight transport     74,49   75,39   79,31   76,86   77,64
                         Bốc xếp, kho bãi - Storage                3,09   2,51   2,82   3,41   3,49
                         Dịch vụ hỗ trợ vận tải
                         Transportation supporting services        0,05   0,03   0,04   0,32   0,39

                        Phân theo ngành vận tải - By transport industry
                         Đường sắt - Rail way
                         Đường bộ - Road                          49,44   45,83   42,60   43,21   42,14
                         Đường thuỷ - Inland waterway             47,42   51,63   54,54   53,06   53,98
                         Đường hàng không - Aviation
                         Bốc xếp, kho bãi - Storage                3,09   2,51   2,82   3,41   3,49
                         Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others   0,05   0,03   0,04   0,32   0,39



                                                           127
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132