Page 128 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 128

87
                               Số lượt hành khách vận chuyển
                               phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                               Number of passengers carried by types of ownership
                               and by transport industry

                                                              2019    2020    2021    2022    2023


                                                                  Nghìn người - Thous. persons

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      21642   20753   18655   21214   23541
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nước - State
                         Ngoài Nhà nước - Non-State          21642   20753   18655   21214   23541
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign invested sector
                        Phân theo ngành vận tải
                        By transport industry
                         Đường sắt - Rail way
                         Đường bộ - Road                     17200   16103   14048   16703   18511
                         Đường thuỷ - Inland waterway         4442    4650    4607    4511    5030
                         Đường hàng không - Aviation

                                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                  Index (Previous year = 100) - %


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      111,46   95,89   89,89   113,72   110,97
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nước - State
                         Ngoài Nhà nước - Non-State          111,46   95,89   89,89   113,72   110,97
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign invested sector

                        Phân theo ngành vận tải
                        By transport industry
                         Đường sắt - Rail way
                         Đường bộ - Road                      110,4   93,62   87,24   118,9   110,82
                         Đường thuỷ - Inland waterway         115,8   104,68   99,08   97,92   111,51
                         Đường hàng không - Aviation





                                                           128
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133