Page 120 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 120

84
                               Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                               các tháng năm 2023 so với tháng trước
                               Monthly consumer price index, gold and USD price index
                               in 2023 as compared to previous month
                                                                                                %

                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          100,16   99,23   99,57   99,57   100,05   100,23
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            100,31   99,10   98,70   99,68   100,46   100,81

                           Lương thực - Food          101,04   99,38   100,06   101,80   100,46   99,20
                           Thực phẩm - Foodstuff      100,30   98,79   98,08   99,27   100,51   101,11
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out     100,00   100,02   100,13   100,05   100,32   100,63
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        100,56   99,50   100,09   99,71   100,22   100,09
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        101,84   99,92   100,14   99,25   100,15   100,29
                        Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
                        Housing and construction materials    100,34   101,38   100,15   98,40   100,60   99,45
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,86   100,07   100,14   100,34   100,21   100,17
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicament, health             99,99   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                           Trong đó: Dịch vụ y tế
                           In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport        101,23   102,11   99,57   100,38   97,06   100,12
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and tele-communication   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giáo dục - Education           93,23   86,75   100,00   100,03   99,98   100,00
                           Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                           In which: Education services   91,97   84,50   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Văn hoá, giải trí và du lịch
                        Culture, entertainments and tourism   100,87   99,18   100,35   100,11   99,75   99,98
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,09   100,09   99,92   99,29   100,07   100,34
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   99,70   100,46   99,16   100,28   100,12   99,93

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   97,88   100,12   100,57   99,12   99,95   100,12

                                                           120
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125