Page 115 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 115

81
                               Trị giá xuất khẩu hàng hoá trên địa bàn
                               Value of export goods in the area


                                                             2019    2020    2021    2022     2023


                                                                  Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   1964018  2092983  2665737  2867541  2522205

                           Nhà nước - State                 43667   36954   58159   48680    35330

                           Ngoài Nhà nước - Non-state      713776   748057   661000   834214   688521

                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector        1206575  1307972  1946578  1984647  1798354

                        Mặt hàng chủ yếu - Main products

                           Hàng may mặc - Garments        1419806  1362928  1776619  1940339  1727392

                           Lâm sản - Forest products        50532   39879   46509   49907    43760

                           Túi xách, giày, dép - Hand bag, footwear   302622   377357   601727   664412   591954


                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %


                        TỔNG SỐ - TOTAL                    121,94   106,57   127,37   107,57   87,96

                           Nhà nước - State                 86,73   84,63   157,38   83,70   72,58

                           Ngoài Nhà nước - Non-state      106,26   104,80   88,36   126,20   82,54

                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector         135,78   108,40   148,82   101,96   90,61


                        Mặt hàng chủ yếu - Main products

                           Hàng may mặc - Garments         108,57   95,99   130,35   109,22   89,03

                           Lâm sản - Forest products       118,66   78,92   116,63   107,31   87,68

                           Túi xách, giày, dép - Hand bag, footwear   134,67   124,70   159,46   110,42   89,09




                                                           115
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120