Page 116 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 116

82
                               Trị giá nhập khẩu hàng hoá trên địa bàn
                               Value of import goods in the area

                                                           2019     2020    2021     2022     2023


                                                                 Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD

                        TỔNG SỐ - TOTAL                  1081724  1184350  1477063  1506228  1411812
                           Nhà nước - State               31829    31171   48286    29288    29036

                           Ngoài Nhà nước - Non-state    362847   431051   379205   425241   377833
                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector       687048   722128  1049572  1051699  1004943

                        Mặt hàng chủ yếu - Main products

                          Nguyên phụ liệu may
                          Garment accessories            825800   760397   740782   818919   720178
                          Bông, xơ, sợi dệt
                          Cotton, fiber, textile yarn     68147    91923   309175   281511   273779
                          Da và các mặt hàng liên quan
                          Leather and related items      137324   179485   286988   294077   293103

                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                Index (Previous year = 100) - %


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   100,08   109,49   124,72   101,97   93,73
                          Trung ương - Central             94,52   97,93   154,91    60,66   99,14
                          Địa phương - Local               78,55   118,80   87,97   112,14   88,85
                          DN có vốn đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector         117,39   105,11   145,34   100,20   95,55

                        Mặt hàng chủ yếu - Main products
                          Nguyên phụ liệu may
                          Garment accessories              91,56   92,08    97,42   110,55   87,94
                          Bông, xơ, sợi dệt
                          Cotton, fiber, textile yarn      87,76   134,89   336,34   91,05   97,25

                          Da và các mặt hàng liên quan
                          Leather and related items       176,62   130,70   159,90   102,47   99,67





                                                           116
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121