Page 76 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 76

51

                 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
                 Self-built houses completed in year of households


                                               2015    2018    2019    2020     2021

                                                               2
                                                              M
          TỔNG SỐ - TOTAL                   2097879  2666614  2257009  2149664  2204500
          Phân theo loại nhà - By types of house

           Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
           Under 4 floors                   2017439  2611195  2209371  2120679  2177820
             Nhà kiên cố - Permanent        1943255  2590537  2189365  2085005  2145720
             Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   74184   20658   20006   35674   32100
                                        (*)
                         (*)
             Nhà thiếu kiên cố  - Less-permanent
                             (**)
                     (**)
             Nhà đơn sơ  - Simple
           Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
           Over 4 floors                      20485   14399    9307    7682     7280
           Nhà biệt thự - Villa               59955   41020   38331   21303    19400



                                                      Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

          Phân theo loại nhà - By types of house
           Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
           Under 4 floors                     96,17   97,92    97,89   98,65   98,79
             Nhà kiên cố - Permanent          92,63   97,15      97    96,99   97,33
             Nhà bán kiên cố - Semi-permanent   3,54   0,77     0,89    1,66    1,46

                         (*)
                                        (*)
             Nhà thiếu kiên cố  - Less-permanent
                     (**)
             Nhà đơn sơ  - Simple
                             (**)
           Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
           Over 4 floors                       0,98    0,54     0,41    0,36    0,33
           Nhà biệt thự - Villa                2,86    1,54     1,7     0,99    0,88


          (*)  Từ năm 2010-2017 là Nhà khung gỗ lâu bền - From 2010-2017 is Less-permanent.
          (**)  Từ năm 2010-2017 là Nhà khác - From 2010-2017 is Other.


                                             76
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81