Page 77 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 77
52
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of housing floors constructed in the year
by types of house
M
2
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 2116284 2683541 2382975 2178197 2296000
Nhà ở chung cư - Apartment buildings 11926 13220
Dưới 5 tầng - Under 5 floors
(*)
(*)
(**)
(**)
Từ 6-8 tầng - 6-8 floors
Từ 9-15 tầng (***) - 9-15 floors (***) 11926 13220
Từ 16-20 tầng (***) - 16-20 floors (***)
Từ 21-25 tầng (***) - 21-25 floors (***)
Từ 26 tầng trở lên - 26 floors and above
Nhà ở riêng lẻ - Single detached house 2104358 2670321 2382975 2178197 2296000
Dưới 4 tầng - Under 4 floors 2023918 2612092 2310113 2138140 2243500
Từ 4 tầng trở lên - Over 4 floors 20485 14399 21620 8112 9800
Nhà biệt thự - Villa 59955 43830 51242 31945 42700
(*) Từ năm 2010-2017 là Nhà ở chung cư dưới 4 tầng - From 2010-2017 are Under 4 floors.
(**) Từ năm 2010-2017 là Nhà ở chung cư từ 4-8 tầng - From 2010-2017 are 4-8 floors.
(***) Từ năm 2010-2017 là Nhà ở chung cư từ 9-25 tầng - From 2010-2017 are 9-25 floors.
77