Page 56 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 56
38
Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh
ngân hàng tại thời điểm 31/12 hàng năm
Total liquidity of credit institutions, branches of bank
as of annual 31/12
2018 2019 2020 2021 2022
Tỷ đồng - Bill. dongs
SỐ DƯ - OUTSTANDING 56064 64288 70367 81334 93707
Ngắn hạn - Short-term 37005 43013 48635 59924 69268
Trung và dài hạn - Medium and long-term 19059 21275 21732 21410 24439
Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 52863 61393 67864 78400 90834
Ngắn hạn - Short-term 34394 40627 46472 57196 66479
Trung và dài hạn - Medium and long-term 18469 20766 21392 21204 24355
Bằng ngoại tệ - In foreign currency 3201 2895 2503 2934 2873
Ngắn hạn - Short-term 2611 2386 2163 2728 2789
Trung và dài hạn - Medium and long-term 590 509 340 206 84
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
SỐ DƯ - OUTSTANDING 117,8 114,7 109,5 115,6 115,2
Ngắn hạn - Short-term 126,1 116,2 113,1 123,2 115,6
Trung và dài hạn - Medium and long-term 104,5 111,6 102,1 98,5 114,1
Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 117,3 116,1 110,5 115,5 115,9
Ngắn hạn - Short-term 125,1 118,1 114,4 123,1 116,2
Trung và dài hạn - Medium and long-term 105,2 112,4 103,0 99,1 114,9
Bằng ngoại tệ - In foreign currency 125,8 90,4 86,5 117,2 97,9
Ngắn hạn - Short-term 140,9 91,4 90,7 126,1 102,2
Trung và dài hạn - Medium and long-term 85,3 86,3 66,8 60,6 40,9
56