Page 39 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 39
30 (*) (*)
Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity
Triệu đồng/lao động - Mill. dongs/employee
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 67,5 76,1 80,6 86,4 97,0
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 33,8 44,6 49,1 52,8 59,2
Khai khoáng - Mining and quarrying 21,2 20,0 13,7 12,5 13,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 91,5 93,3 96,6 99,4 112,7
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply 196,1 205,9 201,3 199,9 195,6
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 193,1 207,1 207,2 141,2 132,8
Xây dựng - Construction 64,7 69,4 68,7 73,5 82,6
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 44,6 48,2 51,1 54,9 61,0
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 69,9 71,5 69,6 78,1 87,4
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 45,3 45,7 41,1 51,9 56,8
Thông tin và truyền thông
Information and communication 753,6 763,6 739,9 748,1 731,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 442,4 454,3 486,9 531,9 577,6
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4300,8 4285,4 2886,6 2631,7 2566,8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 171,2 176,3 172,8 168,2 168,4
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 81,8 79,8 77,1 94,5 114,5
39