Page 35 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 35
26
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Kinh tế Kinh tế Khu vực có vốn
Nhà nước ngoài Nhà nước đầu tư nước ngoài
State Non-state Foreign investment
sector
Người - Person
2015 1042787 58651 951575 32561
2016 1041550 58505 942984 40061
2017 1040314 58412 929556 52346
2018 1039078 58368 913583 67127
2019 1039842 58350 905793 75699
2020 1010898 58286 874988 77624
2021 1043198 58132 897330 87736
2022 1065029 57896 916037 91096
2023 1067956 58002 917608 92346
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous = 100) - %
2015 99,79 99,88 98,94 132,78
2016 99,88 99,75 99,10 123,03
2017 99,88 99,84 98,58 130,67
2018 99,88 99,92 98,28 128,24
2019 100,07 99,97 99,15 112,77
2020 97,22 99,89 96,60 102,54
2021 103,20 99,74 102,55 113,03
2022 102,09 99,59 102,08 103,83
2023 100,27 100,18 100,17 101,37
35