Page 34 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 34
25
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
2015 1042787 510236 532551 166510 876277
2016 1041550 509839 531711 166827 874723
2017 1040314 509442 530872 167615 872699
2018 1039078 509148 529930 173747 865331
2019 1039842 509731 530111 174401 865441
2020 1010898 482828 528070 174812 836086
2021 1043198 501986 541212 180435 862763
2022 1065029 512815 552214 184465 880564
2023 1067956 514721 553235 185397 882559
So với dân số - Proportion of population (%)
2015 58,03 58,06 58,01 52,44 59,23
2016 58,11 58,14 58,08 52,63 59,29
2017 58,18 58,21 58,14 52,95 59,30
2018 58,24 58,29 58,19 53,62 59,26
2019 58,39 58,42 58,36 53,87 59,39
2020 56,78 55,36 58,15 48,54 58,87
2021 56,81 55,82 57,77 48,56 58,90
2022 56,75 55,77 57,68 48,48 58,85
2023 56,59 55,67 57,48 48,10 58,77
34