Page 32 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 32

23
                              (Tiếp theo) Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
                              phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              (Cont.) Number of deaths was registered by sex and by district

                                                                                       Người - Person

                                                              2019   2020    2021    2022    2023


                          Huyện Nam Trực                      1040   1365    1586    1763    1565
                           Nam - Male                          580    771     861     997     869

                           Nữ - Female                         460    594     725     766     696

                          Huyện Trực Ninh                     1220   1311    1288    1542    1325
                           Nam - Male                          642    754     712     833     716

                           Nữ - Female                         578    557     576     709     609

                          Huyện Xuân Trường                   1250   1259    1334    1392    1162
                           Nam - Male                          648    689     736     757     639

                           Nữ - Female                         602    570     598     635     523

                          Huyện Giao Thuỷ                      905   1029    1194    1449    1342
                           Nam - Male                          518    597     703     858     792

                           Nữ - Female                         387    432     491     591     550

                          Huyện Hải Hậu                       1793   1771    1840    1988    1610
                           Nam - Male                          981    978    1012    1114     907

                           Nữ - Female                         812    793     828     874     703




















                                                           32
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37