Page 31 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 31
23
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district
Người - Person
2019 2020 2021 2022 2023
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 11243 12359 13258 15202 13302
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 6155 6954 7414 8485 7472
Nữ - Female 5088 5405 5844 6717 5830
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district
Thành phố Nam Định 1696 1670 1765 2033 1760
Nam - Male 978 972 1066 1175 1066
Nữ - Female 718 698 699 858 694
Huyện Mỹ Lộc 362 382 421 505 542
Nam - Male 200 189 238 278 270
Nữ - Female 162 193 183 227 272
Huyện Vụ Bản 1034 1017 1055 1207 1077
Nam - Male 535 557 590 618 587
Nữ - Female 499 460 465 589 490
Huyện Ý Yên 1206 1666 1750 2059 1815
Nam - Male 647 947 918 1147 985
Nữ - Female 559 719 832 912 830
Huyện Nghĩa Hưng 737 889 1025 1264 1104
Nam - Male 426 500 578 708 641
Nữ - Female 311 389 447 556 463
31